Có 2 kết quả:
頂讓 dǐng ràng ㄉㄧㄥˇ ㄖㄤˋ • 顶让 dǐng ràng ㄉㄧㄥˇ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hand over (a business etc) for an agreed price (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hand over (a business etc) for an agreed price (Tw)
Bình luận 0